-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | BAO GÓI | Ghi chú |
1 | CÁ HỒI SANDWICH | 500g/1 Bao (25-30 miếng/1bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
2 | CÀNG CUA | 240g/Khay (12 miếng) | Khay | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
3 | HẢI SẢN ĐẬU HỦ | 500g/1 Bao (23-25 miếng/1Bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
4 | CHẢ CUA CUỐN | 500g/1 Bao (48-50 cuốn/1 bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
5 | HẢI SẢN RAU VIÊN | 500g/1 Bao (33 viên/Bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
6 | BÁNH BAO NHÂN TRỨNG (TRẮNG) | 500g/1 Bao (25 viên/1 bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
7 | BÁNH BAO CHIÊN (VÀNG) | 500g/1 Bao (25 viên/1 bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
8 | CHẢ CÁ KIM NGÂN | 500/1bao (27 miếng/1bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
9 | VI CÁ BẮC HẢI | 500/1bao (53 miếng/1bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
10 | CHẢ CUỐN MINI | 500/1bao (51 miếng/1bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
11 | CÁ VIÊN TRẮNG | 500g/bao (50 Viên/bao) | Bao | Nhập khẩu Malaysia (Chiên, bỏ lẩu) |
12 | THANH CHẢ CUA 250G | 250G/1Bao (12 cây/1 bao) | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
13 | CHẢ CUA HẠT LỰU | bao/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
14 | CHẢ CÁ CHIÊN | 60 miếng/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
15 | ĐẬU HỦ CÁ | 40 miếng/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
16 | SÒ ĐIỆP SURIMI | 50 Miếng/500g | kg | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
17 | TÔM HÙM VIÊN | 50 Viên/KG | kg | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
18 | TÔM VIÊN | 100v/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
19 | MỰC VIÊN | 100v/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên) |
20 | CUA VIÊN | 100v/kg | Bao | Hương vị Singapore (Chiên, bỏ lẩu) |
21 | CHẠO TÔM | 10 chạo/300gr | Khay | Chiên, nướng |
22 | Chả giò cóc tai | 250gr/khay | Khay | chiên |
23 | TÔM QUẤN KHOAI TÂY 30 GR | 10 Cuộn (300gr/khay) | Khay | Chiên |
24 | TÔM TẨM BỘT XÙ 20 GR | 10 Con (200gr/khay) | Khay | Chiên |
25 | TÔM TẨM CỐM XANH 20 GR | 10 Con (200gr/khay) | Khay | Chiên |
26 | CÁ BASA VIÊN | 110-120 viên | Kg | Chiên, Lẩu |
27 | ỐC NHỒI BASA | 30 Viên (500gr/gói) | Gói | Chiên |
28 | CHẠO XÃ | 20 - 22 chạo/khay/500G | bao | Chiên |
29 | KHOAI TÂY RĂNG CƯA 1/2 | BAO/2,27 KG | BAO | Nhập khẩu Mỹ |
30 | KHOAI TÂY 1/4 | Bao/2.04kg | bao | Nhập khẩu Mỹ |
31 | BÁNH MỰC TẨM CỐM | 250g/1khay/12 bánh | Khay | Chiên |
32 | BÁNH MỰC TẨM BỘT | 250g/1khay/12 bánh | Khay | |
33 | BÁNH TÔM TẨM BỘT | 250g/1khay/12 bánh | Khay | |
34 | HỒ LÔ | 88 viên/kg | kg | |
35 | Tôm surimi | bao/kg/62-63 con | kg | |
36 | Bò viên | 160v/kg | kg | |
37 | Xúc xích Mỹ | 20 cây/kg | kg | |
38 | Xúc xích Việtfoods | 10 cây/500gr | 500gr | |
39 | Phô mai viên | 50v/hộp | hộp | |
40 | Phô mai que | 30 que/hộp | hộp | |
41 | MỰC KHOANH TẨM BỘT | 300g/1khay | Khay | Chiên |
42 | Nem rán (nướng) | 16 cây/hộp/500G | hộp | chiên, nướng |
43 | CUA LỘT ĐÔNG LẠNH NK | 10kg/1thùng | Kg | |
44 | THỊT CÀNG GHẸ LOẠI A | 500g/khay | Nấu súp, xào mì hải sản | |
45 | THỊT GHẸ MIẾNG ĐÙI | 500g/khay | Nấu súp, xào mì hải sản |